phần trăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần trăm+
- Percentage; per cent
- Ba mươi phần trăm
Thirty per cent
- Ba mươi phần trăm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần trăm"
- Những từ có chứa "phần trăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hundred hundredth per cent centennial sexcentenary centenary five-per-cents century percentage pay-off more...
Lượt xem: 601